Máy hút mùi Bosch DWB66BC50 nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, với kích thước 60cm phù hợp với các không gian bếp vuông hoặc bếp có kích thước dưới 70cm trở xuông. Hệ thống máy hút được trang bị động cơ turbin đôi, hút với công suất 590m3/h. Kiểu dang chữ T hiện đại có thể lắp trong tủ bếp hoặc lắp rời phần trên không cần tủ bếp. Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB66BC50|Serie 2 được làm từ chất liệu thép không gỉ, chống bám bẩn và chống bám vân tay, dễ dàng lau chùi và làm sạch, đem lại không gian luôn sáng nổi bật, hiện đại và sang trọng cho phòng bếp nhà bạn.
Hút mùi được trang bị hệ lưới nhôm 3 lớp cao cấp, dễ dàng vệ sinh bằng doa banking + nước sôi ngân sau 30p. hệ lưới được chia làm 2 lưới dễ tháo lắp, Hệ thống lọc của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB66BC50|Serie 2 được sử dụng gồm có một bộ lọc dầu mỡ bằng kim loại và một bộ lọc bằng than hoạt tính - một chuyên gia trong việc loại bỏ mùi thức ăn (được sử dụng trong hút tuần hoàn). Bộ lọc dầu mỡ được cấu tạo bởi nhiều lớp kim loại, có khả năng hấp thụ các chất béo cực tốt. Thay thế hoặc vệ sinh bộ lọc khi có chỉ báo. Việc vệ sinh rất đơn giản - bộ lọc kim Một cách loại được thiết kế để rửa sạch được trong máy rửa bát.. Đèn chiếu sáng LED với tác dụng chính là chiếu sáng hiệu quả vùng nấu bằng ánh sáng ấm, hỗ trợ người dùng nấu nướng dễ dàng hơn. Đồng thời, đèn chiếu sáng LED của Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB66BC50|Serie 2 còn tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Hầu hết các loại máy hút mùi đều cung cấp thông số độ ồn được tính bằng decibel (dB). Máy hút mùi treo tường BOSCH DWB66BC50|Serie 2 hoạt động êm ái với độ ồn ở mức lý tưởng – không ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình bạn. Hệ bàn phím của máy hút mùi được trang bị 3 cấp độ hút khác nhau để phù hợp với nhiều món ăn.
Sản phẩm được bảo hành 2 năm chính hãng tại nhà, Khách hàng an tâm sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Series |
2 |
Công suất hút mùi (m³/h) |
590 |
Số mức tốc độ hút thông thường |
3 |
Độ ồn (dB) |
69 |
Nhãn năng lượng |
A |
Đèn chiếu sáng |
LED |
Số lượng đèn chiếu sáng |
2 x 1,5 W |
Kích thước thiết bị (C x R x S mm) |
635-965/635-1075 x 600 x 500 |
Kích thước bề ngang thiết bị (mm) |
600 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
11 |
Đường kính ống dẫn khí (mm) |
120/150 |
Màu sắc thiết bị |
Thép không gỉ |
Màu sắc ống dẫn |
Thép không gỉ |
Điều khiển |
Nút bấm |
Chất liệu bộ lọc |
Nhôm |
Số động cơ |
1 |
Tổng công suất động cơ (W) |
220 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) |
130 |
Tần số (Hz) |
60, 50 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Cường độ dòng điện (A) |
10 |
Lắp đặt |
Treo tường |